Hàm INDEX trong Microsoft Excel là một công cụ mạnh mẽ giúp người dùng truy xuất thông tin từ bảng dữ liệu một cách linh hoạt. Với INDEX, người dùng có thể nhanh chóng tìm kiếm giá trị trong bảng và lấy ra kết quả họ cần. Đây là cách mà hàm INDEX giúp nắm bắt thông tin một cách hiệu quả.
Để biết thêm những thông tin cũng như cách sử dụng hàm INDEX trong Excel, hãy theo dõi bài viết sau đây của RDI – Project ngay nhé!
Có bao nhiêu dạng hàm INDEX trong Excel?

Trong Excel, hàm INDEX có hai dạng biểu mẫu sử dụng cho các mục đích khác nhau:
- Hàm INDEX dạng mảng: Dạng này trả về giá trị nằm ở điểm giao nhau của một hàng và cột dữ liệu cụ thể. Nó là lựa chọn thích hợp khi bạn muốn lấy giá trị từ một bảng dữ liệu theo hàng và cột.
- Hàm INDEX dạng tham chiếu: Dạng này trả về tham chiếu ô của điểm giao nhau của một hàng và cột dữ liệu cụ thể. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn trích xuất một phạm vi dữ liệu thay vì giá trị duy nhất.
Sự khác biệt quan trọng giữa hai dạng này nằm ở cách chúng trả về thông tin từ bảng dữ liệu. Mảng trong Excel đề cập đến một nhóm các ô liền kề trong một bảng tính, hàm INDEX giúp bạn tận dụng mảng này để nắm bắt dữ liệu một cách hiệu quả.
Xem thêm một số bài viết có liên quan:
- Phần mềm corel draw là gì? Những điều cần biết về phần mềm này
- Tìm hiểu những lợi ích và khó khăn khi bắt đầu học múa cột
- Nhảy kpop là gì? Tìm hiểu thông tin và lợi ích với sức khỏe
Hàm INDEX dạng mảng – Công thức và đối số

Cú pháp của một hàm đề cập đến cách biểu thị hàm và bao gồm tên hàm, dấu ngoặc đơn, dấu phẩy phân tách và các đối số.
Trong trường hợp hàm INDEX dạng mảng, cú pháp sẽ có dạng sau:
=INDEX(Array, Row_num, Column_num)
- Array: Đây là phạm vi ô mà hàm tìm kiếm thông tin bạn cần.
- Row_num (tùy chọn): Là số hàng trong phạm vi để trả về giá trị. Nếu bạn không nhập giá trị này, thì bạn phải nhập giá trị cho Column_num.
- Column_num (tùy chọn): Là số cột trong phạm vi để trả về giá trị. Nếu bạn không nhập giá trị này, thì bạn phải nhập giá trị cho Row_num.
Cả hai đối số Row_num và Column_num có thể được nhập bằng số hàng và số cột thực tế hoặc bạn có thể sử dụng tham chiếu ô để chỉ định vị trí của thông tin trên bảng tính.
Cách mở hộp thoại hàm INDEX dạng mảng
Để khởi động hộp thoại hàm INDEX dạng mảng trong Excel, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1:Tạo một bảng tính Excel mới và nhập dữ liệu theo yêu cầu.
- Bước 2: Chọn ô nơi bạn muốn kết quả của hàm INDEX xuất hiện.
- Bước 3: Trên thanh Menu chính, nhấp vào tab Formulas.
- Bước 4: Trong menu Formulas, chọn Lookup and Reference, sau đó chọn INDEX.
- Bước 5: Trong hộp thoại Select Arguments, lựa chọn các đối số cần thiết, bao gồm “array”, “row_num”, “column_num”, sau đó nhấn OK để hoàn thành quá trình thiết lập hàm.
Cách nhập các đối số hàm INDEX dạng mảng
Những bước này sẽ giúp bạn dễ dàng khởi động hộp thoại hàm INDEX dạng mảng để truy xuất thông tin từ bảng dữ liệu của mình.
Để nhập các đối số của hàm INDEX dạng mảng, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Trong hộp thoại Function Arguments, bắt đầu bằng việc chọn hộp văn bản Array.
- Bước 2: Trên bảng tính, chọn và tô đen phạm vi các ô từ A2 đến C4. Điều này sẽ nhập phạm vi dữ liệu này vào hộp thoại.
- Bước 3: Tiếp theo, trong hộp thoại Function Arguments, chọn hộp văn bản Row_num để định vị vị trí dòng. Điền số 3 vào hộp văn bản này.
- Bước 4: Cũng trong Function Arguments, chọn hộp văn bản Column_num để định vị vị trí cột. Điền số 2 vào hộp văn bản này.
- Bước 5: Khi bạn đã hoàn tất việc nhập đối số, nhấn nút OK để hoàn thành công thức và đóng hộp thoại.
Kết quả trả về “Máy rửa chén” sẽ xuất hiện trong ô B8, vì đây là giá trị ở ô giao của dòng thứ ba và cột thứ hai của phạm vi dữ liệu bạn đã lựa chọn.
Khi bạn nhấp vào ô B8, công thức hoàn chỉnh sẽ được hiển thị trong thanh công thức phía trên bảng tính, ví dụ: “=INDEX(A2:C4,3,2)”.
Hàm INDEX dạng tham chiếu – Công thức và đối số

Hàm INDEX dạng tham chiếu trong Excel trả về giá trị của ô nằm tại giao điểm của một hàng và cột cụ thể trong một mảng tham chiếu. Mảng tham chiếu có thể bao gồm nhiều phạm vi dữ liệu không liền kề với nhau.
Cú pháp và đối số của hàm INDEX dạng tham chiếu như sau:
=INDEX(Reference, Row_num, Column_num, Area_num)
- Reference: Đây là tham chiếu đến phạm vi ô bạn muốn tìm thông tin. Nếu bạn có nhiều phạm vi dữ liệu không liền kề và muốn kết hợp chúng, hãy bao quanh chúng bằng dấu ngoặc tròn riêng biệt, như trong ví dụ dưới đây:
=INDEX((A1:A5, C1:E1, C4:D5), B7, B8)
- Row_num: Số hàng trong mảng dữ liệu để trả về giá trị.
- Column_num: Số cột trong mảng dữ liệu để trả về giá trị.
Ghi chú: Đối với cả đối số Row_num và Column_num, bạn có thể nhập số hàng và số cột thực tế hoặc tham chiếu đến ô chứa thông tin này trên bảng tính.
- Area_num (tùy chọn): Được sử dụng khi đối số Reference chứa nhiều phạm vi dữ liệu không liền kề với nhau. Đối số này xác định phạm vi ô nào sẽ trả về dữ liệu. Nếu bỏ qua, hàm INDEX sẽ sử dụng phạm vi đầu tiên được liệt kê trong đối số Reference và đánh số là 1, phạm vi thứ hai là 2 và cứ tiếp tục.
Cách mở hộp thoại hàm INDEX dạng tham chiếu
Để mở hộp thoại INDEX dạng tham chiếu trong Excel, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Bắt đầu bằng việc nhập dữ liệu vào bảng tính Excel theo yêu cầu.
- Bước 2: Chọn ô nơi kết quả của hàm INDEX sẽ được hiển thị, ví dụ, chọn ô B10.
- Bước 3: Trên thanh Menu chính, di chuyển đến tab Formulas => chọn Lookup and Reference => chọn INDEX.
- Bước 4: Trong hộp thoại Select Arguments, lựa chọn các đối số cần thiết, bao gồm “reference,” “row_num,” “column_num” và “area_num.”
- Bước 5: Cuối cùng, nhấn OK để mở hộp thoại Function Arguments.
Cách nhập dữ liệu của hàm INDEX dạng tham chiếu
Để nhập các đối số cho hàm INDEX dạng tham chiếu, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Trong hộp thoại Function Arguments, chọn hộp văn bản Reference.
- Bước 2: Trên bảng tính, tô đen phạm vi các ô từ A1 đến D5 để nhập tham chiếu ô vào hộp thoại.
- Bước 3: Tiếp theo, trong hộp thoại Function Arguments, lựa chọn hộp văn bản Row_num => chọn ô B7 để nhập tham chiếu ô vào hộp thoại.
- Bước 4: Trong Function Arguments, lựa chọn hộp văn bản Column_num => chọn ô B8 để nhập tham chiếu ô vào hộp thoại.
- Bước 5: Cũng trong Function Arguments, lựa chọn hộp văn bản Area_num => chọn ô B9 để nhập tham chiếu ô vào hộp thoại.
- Bước 6: Cuối cùng, nhấn OK để hoàn tất công thức.
Kết quả, ví dụ “Tháng 6” sẽ xuất hiện trong ô B10, vì đó là giá trị ở ô giao của hàng đầu tiên và cột thứ hai trong phạm vi từ ô A1 đến D5.
Tổng kết
Vậy là chúng ta vừa tìm hiểu về hai dạng khác nhau của hàm INDEX với công thức, cách sử dụng cho từng dạng hàm. Nhớ theo dõi Chuyên mục Khóa học để cập nhật thêm những thông tin hữu ích khác nữa nhé!